Dạng thuốc:
thành phần:

Tìm kiếm thuốc tên:Zinc

Tổng số: 94 thuốc

Beasun

Thành phần: Chiết xuất Dương xỉ (Golden Serpent Fern), Chiết xuất từ cây nghệ (Turmeric),Chiết xuất từ trà xanh (Green Tea),Chiết xuất từ cây Kế sữa (Milk Thistle Seed),Chiết xuất hạt nho đỏ (Red Grape Seed), ; Resveratrol (chiết xuất vỏ nho hoặc Hà thủ ô từ Nhật, TQ), ; Chiết xuất từ lô hội (Aloe Vera),Chiết xuất từ quả lựu (Pomegranate Fruit),Chiết xuất từ bông cải xanh (Broccoli), ; Chiết xuất từ Cacao (Cocoa),Beta Carotene, Lutein, Lycopene, Astaxanthin, Alpha Carotene và Zeaxanthin,Vitamin A,Vitamin C, ; Vitamin D,Vitamin E,Riboflavin (Vitamin B2),Calcium (Calcium carbonate),Zinc (Kẽm),Selenium
Beasun
Nhóm thuốc: Thuốc có nguồn gốc Thảo dược, Động vật
Dạng thuốc: Viên nén
Sản xuất:
Đăng ký:
Phân phối: Công ty Cổ Phần Dược Phẩm Vinh Gia - VIỆT NAM
Số Đăng ký: 21183/2015/ATTP-XNCB

Trapha

Thành phần: potassium, Aluminum sulfate, zinc oxide, copper sulfate
Trapha
Nhóm thuốc: Thuốc sát khuẩn
Dạng thuốc: Thuốc bột
Sản xuất: Công ty cổ phần TRAPHACO - VIỆT NAM
Đăng ký:
Phân phối:
Số Đăng ký: VNB-0600-00

Glucolyte 2

Thành phần: sodium chloride, calcium chloride, potassium phosphate monobasic, sodium acetate, magnesium sulfate, zinc sulfate, Dextrose
Glucolyte 2
Nhóm thuốc: Dung dịch điều chỉnh nước điện giải và cân bằng Acid-Base
Dạng thuốc: Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch
Sản xuất: Công ty CP Otsuka OPV - VIỆT NAM
Đăng ký:
Phân phối:
Số Đăng ký: VNB-3654-05

Nutryelt

Thành phần: Zinc gluconat 69700,000mcg; Đồng gluconat 2142,400 mcg; Mangan gluconat 445,690 mcg; Sodium fluorid 2099,500 mcg; Potassium iodid 170,060 mcg; Sodium selenit 153,320 mcg; Sodium molỵbdat 42,930 mcg; Crom clorid 30,450 mcg; Ferrous gluconat 7988,200 mcg;
Nutryelt - đang cập nhật ảnh
Nhóm thuốc: Khoáng chất và Vitamin
Dạng thuốc: Dung dịch đậm đặc để pha tiêm truyền
Sản xuất: Laboratoire Aguettant - PHÁP
Đăng ký: Laboratoire Aguettant - PHÁP
Phân phối:
Số Đăng ký: VN-22859-21

Ecosip Cool "Sheng Chun"

Thành phần: Colophonium, Clematidis radix, Yellow wax, Momordicae Semen, Castor oil, Olibanum, Myrrha, Menthol, Oleum sesami, Zinc oxide, Methyl salicylate, Resin
Ecosip Cool "Sheng Chun"
Nhóm thuốc: Thuốc giảm đau, hạ sốt, Nhóm chống viêm không Steroid, Thuốc điều trị Gút và các bệnh xương khớp
Dạng thuốc: Cao dán
Sản xuất: Sheng Chun Tang Pharm Industrial Co - ĐÀI LOAN (TQ)
Đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm Thiên Ân - VIỆT NAM
Phân phối:
Số Đăng ký: VN-7556-09

Norash

Thành phần: Dimethicone 20 20%; Zinc oxide 7,5%; Calamine 1,5%; Cetrimide 1,125%
Norash
Nhóm thuốc: Thuốc điều trị bệnh da liễu
Dạng thuốc: Kem bôi ngoài
Sản xuất: Raptakos, Brett & Co., Ltd. - ẤN ĐỘ
Đăng ký: Raptakos, Brett & Co., Ltd. - ẤN ĐỘ
Phân phối:
Số Đăng ký: VN-16360-13

Zedcal-OP

Thành phần: Calcium carbonate, calcitriol, Zinc Sulphate
Zedcal-OP
Nhóm thuốc: Khoáng chất và Vitamin
Dạng thuốc: Viên nén
Sản xuất: Meyer Organics Pvt., Ltd - ẤN ĐỘ
Đăng ký: Công ty cổ phần Dược phẩm Cần Giờ - VIỆT NAM
Phân phối:
Số Đăng ký: VN-6474-08

BifluidInjection

Thành phần: - Ngăn trên: Mỗi 150ml: L-Leucine 2,100g; L-Isoleucine 1,200g; ; L-Valine 2,100g; L-Lysine Hydrochloride 1,965g (tương đương L- Lysine 1,573g); L-Threonine 0,855g; L-Tryptophan 0,300g; L-Methionine 0,585g; Acetylcysteine 0,202g (tương đương L- Cysteine 0,150g); L-Phenylalanine l,050g; L-Tyrosine 0,075g; L-Arginine l,575g; L-Histidine 0,750g; L-Alanine l,200g; L-Proline 0,750g; L-Serine 0,450g; Glycine 0,885g; L-Aspartic acid 0,150g; L-Glutamic acid 0,150g; Dibasic Potassium Phosphate 0,501g; Dibasic Sodium Phosphate Hydrate 0,771g; Dung dịch Sodium L-Lactate 1,590g (Tương đương Sodium L-Lactate 1,145g); Sodium Citrate Hydrate 0,285g. ; - Ngăn dưới: Moi 350ml: Glucose 37,499g; Potassium Chloride 0,317g; Calcium Chloride Hydrate ; 0,184g; Magnesium Sulfate Hydrate 0, 308g; Zinc Sulfate Hydrate 0,70 mg; Thiamine Chloride Hydrochloride 0,96 mg (tương đương Thiamine 0,75 mg). ;
BifluidInjection - đang cập nhật ảnh
Nhóm thuốc: Dung dịch điều chỉnh nước điện giải và cân bằng Acid-Base
Dạng thuốc: Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch
Sản xuất: Otsuka Pharmaceutical Factory, Inc. - NHẬT BẢN
Đăng ký: Công ty CP Otsuka OPV - VIỆT NAM
Phân phối:
Số Đăng ký: VN-22322-19

V.Rohto Lycée

Thành phần: Mỗi 13 ml chứa: Tetrahydrozolin hydrochlorid 5,2mg; Zinc sulfat 13mg; Chlorpheniramin maleat 1,3mg; Cyanocobalamin 0,78mg; Pyridoxin hydrochlorid 6,5mg; Potassium L-aspartat 130mg
V.Rohto Lycée
Nhóm thuốc: Thuốc dùng điều trị mắt, tai mũi họng
Dạng thuốc: Dung dịch nhỏ mắt
Sản xuất: Công ty TNHH Rohto-Mentholatum Việt Nam - VIỆT NAM
Đăng ký: Công ty TNHH Rohto-Mentholatum Việt Nam - VIỆT NAM
Phân phối:
Số Đăng ký: VD-26016-16

Xinc Syrup

Thành phần: Kẽm nguyên tố (dưới dạng Zinc sulphate monohydrate) 200mg/100ml
Xinc Syrup
Nhóm thuốc: Khoáng chất và Vitamin
Dạng thuốc: Siro
Sản xuất: Eskayef Bangladesh., Ltd - BĂNG LA ĐÉT
Đăng ký: Công ty TNHH Medfatop - VIỆT NAM
Phân phối:
Số Đăng ký: VN-21814-19

Zincped

Thành phần: Mỗi 5ml chứa: Kẽm (dưới dạng Zinc Sulfate Mono hydrate) 20mg
Zincped - đang cập nhật ảnh
Nhóm thuốc: Khoáng chất và Vitamin
Dạng thuốc: Siro
Sản xuất: Công ty TNHH United International Pharma - VIỆT NAM
Đăng ký: Công ty TNHH United International Pharma - VIỆT NAM
Phân phối:
Số Đăng ký: VD-32473-19

Royalpanacea Syrup

Thành phần: Aloe extract, Retinol acetate, Ferrous fumarate, Lysin hydrochlorid, Zinc oxide, Dibasic calcium phosphate
Royalpanacea Syrup
Nhóm thuốc: Thuốc có nguồn gốc Thảo dược, Động vật
Dạng thuốc: Siro
Sản xuất: Korea E-Pharm Inc. Korea - HÀN QUỐC
Đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm Minh Tiến - VIỆT NAM
Phân phối:
Số Đăng ký: VN-7050-08

Delorin

Thành phần: Rosuvastatin (dưới dạng Rosuvastatin zinc) 10mg
Delorin
Nhóm thuốc: Thuốc tim mạch
Dạng thuốc: Viên nén bao phim
Sản xuất: Egis Pharma Public, Ltd., Co - HUNG GA RY
Đăng ký: Egis Pharma Public, Ltd., Co - HUNG GA RY
Phân phối:
Số Đăng ký: VN-19467-15

Farzincol 70mg

Thành phần: zinc gluconate
Farzincol 70mg
Nhóm thuốc: Khoáng chất và Vitamin
Dạng thuốc: Viên nén
Sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm Dược liệu Pharmedic - VIỆT NAM
Đăng ký:
Phân phối:
Số Đăng ký: VNB-2262-04

Nazinc 15

Thành phần: zinc gluconate
Nazinc 15
Nhóm thuốc: Khoáng chất và Vitamin
Dạng thuốc: Viên nén
Sản xuất: Xí nghiệp Dược phẩm & Sinh học Y tế (MEBIPHAR) TP Hồ Chí Minh - VIỆT NAM
Đăng ký:
Phân phối:
Số Đăng ký: VD-1230-06

AB Extra Bone-Care

Thành phần: Calcium amino acid chelate (Hàm lượng Calcium tương đương: 50mg) 250mg; ; ; Calcium phosphate (Hàm lượng Calcium tương đương: 133.73mg) 345mg; ; ; Calcium citrate (Hàm lượng Calcium tương đương: 66.43mg) 315.20mg; ; ; Magnesium oxide heavy (Hàm lượng Magnesium tương đương: 105.53mg) 175mg; ; ; Magnesium phosphate (Hàm lượng Magnesium tương đương: 14.05mg) 68mg; ; ; Zinc amino acid chelate (Hàm lượng Zinc tương đương: 2.0mg) 10mg; ; ; Manganese amino acid chelate (Hàm lượng Manganese tương đương 1.5mg) 15mg; ; ; Ascorbic acid (Vitamin C) 74.75mg; ; ; Cholecalciferol (Vitamin D) 2.0mcg; ; ; Folic acid (Vitamin B9) 140mcg;
AB Extra Bone-Care
Nhóm thuốc: Khoáng chất và Vitamin
Dạng thuốc: Viên nén bao phim
Sản xuất: Sphere Healthcare Pty., Ltd - ÚC
Đăng ký: Công ty TNHH Thương mại Dược phẩm Phương Linh - VIỆT NAM
Phân phối:
Số Đăng ký: VN-2883-07

Semcoten

Thành phần: Tocopherol acetate, Ascorbic acid, beta Carotene 30% suspension, Ubidecarenone, Zinc oxide, Selenium 0,1%
Semcoten - đang cập nhật ảnh
Nhóm thuốc: Khoáng chất và Vitamin
Dạng thuốc: Viên nang mềm
Sản xuất: Su Heung Capsule Co., Ltd. - HÀN QUỐC
Đăng ký: Hanbul Pharma Co., Ltd - HÀN QUỐC
Phân phối:
Số Đăng ký: VN-13718-11

Patar Gepacin

Thành phần: Neomycin Sulfate; Bacitracin Zinc; Amylocaine HCl
Patar Gepacin
Nhóm thuốc: Thuốc dùng điều trị mắt, tai mũi họng
Dạng thuốc: Viên nén ngậm
Sản xuất: Patar Lab., Ltd. Part - THÁI LAN
Đăng ký: Ozia Pharm Pty., Ltd - ÚC
Phân phối:
Số Đăng ký: VN-15566-12

Vitamount

Thành phần: Vitamin A Palmitate; Vitamin E; Vitamin C; Vitamin B1; Vitamin B2; Vitamin B12; Vitamin D2; Biotin; Calcium pantothenate; Iodine; Iron; Zinc oxide; Manganse; Chromium
Vitamount - đang cập nhật ảnh
Nhóm thuốc: Khoáng chất và Vitamin
Dạng thuốc: Si rô
Sản xuất: Amoun Pharmaceuticals Co. A. R.E - AI CẬP
Đăng ký: Công ty TNHH Thương mại CG Việt Nam - VIỆT NAM
Phân phối:
Số Đăng ký: VN-16230-13

Marinusa

Thành phần: Kẽm nguyên tố (dưới dạng Zinc sulphate monohydrate) 10mg
Marinusa - đang cập nhật ảnh
Nhóm thuốc: Khoáng chất và Vitamin
Dạng thuốc: Si rô
Sản xuất: Delta Pharma Ltd. - BĂNG LA ĐÉT
Đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm DOHA - VIỆT NAM
Phân phối:
Số Đăng ký: VN-16203-13
1 2 3 4 5 Tiếp
- Thuocbietduoc.com.vn cung cấp thông tin về hơn 30.000 loại thuốc theo toa, thuốc không kê đơn. - Các thông tin về thuốc trên Thuocbietduoc.com.vn cho mục đích tham khảo, tra cứu và không dành cho tư vấn y tế, chẩn đoán hoặc điều trị. - Khi dùng thuốc cần tuyệt đối tuân theo theo hướng dẫn của Bác sĩ
- Chúng tôi không chịu trách nhiệm về bất cứ hậu quả nào xảy ra do tự ý dùng thuốc dựa theo các thông tin trên Thuocbietduoc.com.vn
Thông tin Thuốc và Biệt Dược
- Giấy phép ICP số 235/GP-BC.
© Copyright Thuocbietduoc.com.vn
- Email: contact.thuocbietduoc@gmail.com