|
|
|
|
Thành phần: Sodium Chloride, Sodium Bicarbonate.
|
|
|
|
Nhóm thuốc: |
Thuốc dùng điều trị mắt, tai mũi họng
|
Dạng thuốc:
|
Thuốc xịt mũi
|
Sản xuất: |
NeilMed - MỸ
|
Đăng ký: |
|
Phân phối: |
|
Số Đăng ký: |
170001148/PCBA-HCM |
|
|
|
|
|
|
|
Thành phần: Mỗi túi 5000ml 2 ngăn chứa: ngăn 555ml gồm: Sodium chloride 2,34g;
; Potassium chloride 0,74g; Calcium chloride dihydrate 1,10g; Magnesium
; chloride hexahydrate 0,51g; Glucose khan (dưới dạng Glucose monohydrate 5,49g) 5,0g; Ngăn 4445ml chứa: Sodium chloride 27,47g; Sodium hydrogen
; carbonate 15,96g
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thành phần: Vaxigrip là vắc xin cúm hạt Virion được tách ra bất hoạt.
; Các chủng virus bất hoạt có trong Vaxigrip tuân theo khuyến cáo của WHO cho cúm mùa hàng năm tại Nam bán cầu.
; Chủng virus có trong thành phần Vaxigrip năm 2016 bao gồm: Cúm A H1N1; Cúm A H3N2 và chủng cúm tuýp B.
; Virus cúm được nuôi cấy trên trứng gà có phôi.
; Tá dược: Sodium chloride, disodium phosphate dihydrate, potassium dihydrogen phosphate, potassium chloride, nước pha tiêm.
|
|
|
|
Nhóm thuốc: |
Vắc-xin
|
Dạng thuốc:
|
Dung dịch tiêm
|
Sản xuất: |
Sanofi Pasteur - PHÁP
|
Đăng ký: |
|
Phân phối: |
|
Số Đăng ký: |
QLVX-0646-13 |
|
|
|
|
|
|
|
Thành phần: Sodium Chloride, Sodium Bicarbonate.
|
|
|
|
Nhóm thuốc: |
Thuốc dùng điều trị mắt, tai mũi họng
|
Dạng thuốc:
|
Thuốc xịt mũi
|
Sản xuất: |
NeilMed - MỸ
|
Đăng ký: |
|
Phân phối: |
|
Số Đăng ký: |
170001147/PCBA-HCM |
|
|
|
|
|
|
|
Thành phần: Glucosamin (dưới dạng Crystalline Glucosamine sulfate sodium chloride 1884mg) 1178mg; tương đương 1500mg Glucosamine sulfate
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thành phần: Mỗi 500ml dung dịch chứa: Sodium Chloride 3g; Sodium Lactate 1,55g; Potassium Chloride 0,15g; Calcium Chloride Dihydrate (tương đương Calcium chloride 0,08 g) 0,1g
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thành phần: Mỗi 500ml dung dịch chứa: Sodium Chloride 3,185g; Potassium Chloride 0,149g; Calcium Gluconate Monohydrate (tương đương Calcium Gluconate) 0,337g (0,323); Magnesium Chloride Hexahydrate (tương đương Magnesium Chloride) 0,102g (0,048); Sodium Acetate Trihy
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thành phần: Mỗi túi 500ml chứa: Sodium chloride 3gam, Calcium Chloride.2H2O (tương đương Calcium chloride 0,08g) 0,1gam, Potassium Chloride 0,15gam, Sodium Acetate.3H2O (tương đương Sodium acetate 1,15g) 1,9gam
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thành phần: Sodium chloride 0,9%
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thành phần: sodium chloride, calcium chloride, potassium phosphate monobasic, sodium acetate, magnesium sulfate, zinc sulfate, Dextrose
|
|
|
|
Nhóm thuốc: |
Dung dịch điều chỉnh nước điện giải và cân bằng Acid-Base
|
Dạng thuốc:
|
Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch
|
Sản xuất: |
Công ty CP Otsuka OPV - VIỆT NAM
|
Đăng ký: |
|
Phân phối: |
|
Số Đăng ký: |
VNB-3654-05 |
|
|
|
|
|
|
|
Thành phần: Dextrose khan, sodium bicarbonate, sodium chloride, potassium chloride
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thành phần: Mỗi 100ml dung dịch chứa: sodium lactate (dưới dạng dung dịch sodium lactate 50%) 0,3 lOg; Potasium Chlorid 0,03 Og; Calcium chloride dihydrate 0,02g; Sodium chloride 0,600g
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thành phần: Mỗi chai chứa: sodium lactate 1,6 g; Potassium chloride 0,2 g; Calcium chloride dihydrate 0,135 g; Sodium chloride 3 g
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thành phần: Anhydrous sodium sulfate 5,7 g; Sodium bicarbonate 1,68 g; Sodium chloride 1,46 g; Potassium chloride 0,75 g
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thành phần: Sodium lactate 3,1g; Calcium chloride 0,1g; Potassium chloride 0,15g; Sodium chloride 3g
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thành phần: Sodium chloride 9g/1000ml
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thành phần: Sodium lactate 1,6g; Sodium chloride 3g; Potassium chloride 200mg; Calcium chloride 135mg
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thành phần: Sodium chloride 4,5g/500ml
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thành phần: D-Glucosamine sulfate (dưới dạng D-Glucosamine sulfate disodium chloride) 250mg
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thành phần: Dextrose, sodium chloride, sodium Lactate
|
|
|
|
|
|
|
|
|