Dạng thuốc:
thành phần:

Tìm kiếm thuốc chứa thành phần: S���t

Tổng số: 300 thuốc

Atilude

Thành phần: Mỗi 5ml dung dịch chứa: Carbocisteine 250 mg
Atilude
Nhóm thuốc: Thuốc tác dụng trên đường hô hấp
Dạng thuốc: Dung dịch uống
Sản xuất: Công ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên - VIỆT NAM
Đăng ký: Công ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên - VIỆT NAM
Phân phối:
Số Đăng ký: VD-29690-18

Atrox 10

Thành phần: Atorvastatin 10mg
Atrox 10
Nhóm thuốc: Thuốc tim mạch
Dạng thuốc: Viên nén bao phim
Sản xuất: S.C Biofarm S.A - RU MA NI
Đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm Việt Pháp - VIỆT NAM
Phân phối:
Số Đăng ký: VN-19882-16

Bilazin 20

Thành phần: Bilastine 20 mg;
Bilazin 20
Nhóm thuốc: Thuốc chống dị ứng và dùng trong các trường hợp quá mẫn
Dạng thuốc: Viên nén
Sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Phương Đông - Chi nhánh 1 - VIỆT NAM
Đăng ký: Stellapharm - VIỆT NAM
Phân phối:
Số Đăng ký: VD3-94-20

Timbivo

Thành phần: Bilastin 20mg
Timbivo
Nhóm thuốc: Thuốc chống dị ứng và dùng trong các trường hợp quá mẫn
Dạng thuốc: Viên nén
Sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm TW1( Pharbaco) - VIỆT NAM
Đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm TW1( Pharbaco) - VIỆT NAM
Phân phối:
Số Đăng ký: VD3-56-20

Assovas

Thành phần: Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calci trihydrat) 10 mg
Assovas
Nhóm thuốc: Thuốc tim mạch
Dạng thuốc: Viên nén bao phim
Sản xuất: Replek Farm Ltd. Skopje
Đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm Liên Hợp - VIỆT NAM
Phân phối:
Số Đăng ký: VN-22094-19

Fripitor 10

Thành phần: Atorvastatin calcium (tương đương 10mg atorvastatin) 10,34mg
Fripitor 10
Nhóm thuốc: Thuốc tác dụng đối với máu
Dạng thuốc: Viên nén bao phim
Sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Fremed - VIỆT NAM
Đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Fremed - VIỆT NAM
Phân phối:
Số Đăng ký: VD-36008-22

Fripitor 20

Thành phần: Atorvastatin calcium (tương đương 20mg atorvastatin) 20,68mg
Fripitor 20
Nhóm thuốc: Thuốc tác dụng đối với máu
Dạng thuốc: Viên nén bao phim
Sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Fremed - VIỆT NAM
Đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Fremed - VIỆT NAM
Phân phối:
Số Đăng ký: VD-36009-22

Versiate 8

Thành phần: Betahistine dihydrochloride 8 mg
Versiate 8 - đang cập nhật ảnh
Nhóm thuốc: Thuốc hướng tâm thần
Dạng thuốc: Viên nén
Sản xuất: Công ty TNHH DRP Inter - VIỆT NAM
Đăng ký: Công ty TNHH DRP Inter - VIỆT NAM
Phân phối:
Số Đăng ký: VD-36065-22

Versiate 24

Thành phần: Betahistine dihydrochloride 24 mg
Versiate 24 - đang cập nhật ảnh
Nhóm thuốc: Thuốc hướng tâm thần
Dạng thuốc: Viên nén
Sản xuất: Công ty TNHH DRP Inter - VIỆT NAM
Đăng ký: Công ty TNHH DRP Inter - VIỆT NAM
Phân phối:
Số Đăng ký: VD-36064-22

Spinrina

Thành phần: Montelukast (dưới dạng Montelukast natri 4,16mg) 4mg
Spinrina - đang cập nhật ảnh
Nhóm thuốc: Thuốc khác
Dạng thuốc: Thuốc cốm
Sản xuất: Công ty TNHH DRP Inter - VIỆT NAM
Đăng ký: Công ty TNHH DRP Inter - VIỆT NAM
Phân phối:
Số Đăng ký: VD-36059-22

Socablue

Thành phần: Montelukast (dưới dạng Montelukast natri 4,16mg) 4mg
Socablue - đang cập nhật ảnh
Nhóm thuốc: Thuốc khác
Dạng thuốc: Viên nhai
Sản xuất: Công ty TNHH DRP Inter - VIỆT NAM
Đăng ký: Công ty TNHH DRP Inter - VIỆT NAM
Phân phối:
Số Đăng ký: VD-36058-22

Ascelcena

Thành phần: Pitavastatin calcium (dưới dạng Pitavastatin calcium hydrate 2,2mg) 2mg
Ascelcena - đang cập nhật ảnh
Nhóm thuốc: Thuốc tim mạch
Dạng thuốc: Viên nén bao phim
Sản xuất: Công ty TNHH DRP Inter - VIỆT NAM
Đăng ký: Công ty TNHH DRP Inter - VIỆT NAM
Phân phối:
Số Đăng ký: VD-36049-22

Apsentio

Thành phần: Pitavastatin calcium (dưới dạng Pitavastatin calcium hydrate 4,4mg) 4mg
Apsentio - đang cập nhật ảnh
Nhóm thuốc: Thuốc tim mạch
Dạng thuốc: Viên nén bao phim
Sản xuất: Công ty TNHH DRP Inter - VIỆT NAM
Đăng ký: Công ty TNHH DRP Inter - VIỆT NAM
Phân phối:
Số Đăng ký: VD-36048-22

Mipogynax

Thành phần: Metronidazol 500mg; Nystatin 100000 IU; Neomycin sulfat 65000 IU
Mipogynax - đang cập nhật ảnh
Nhóm thuốc: Thuốc khác
Dạng thuốc: Viên nén đặt âm đạo
Sản xuất: Công ty Dược phẩm TW2 - VIỆT NAM
Đăng ký: Công ty TNHH Công nghệ Dược Minh An - VIỆT NAM
Phân phối:
Số Đăng ký: VD-36047-22

Atorvastatin- VMG 10

Thành phần: Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calci trihydrat 10,83mg) 10mg
Atorvastatin- VMG 10 - đang cập nhật ảnh
Nhóm thuốc: Thuốc tác dụng đối với máu
Dạng thuốc: Viên nén bao phim
Sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Vimedimex 2 - VIỆT NAM
Đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Vimedimex 2 - VIỆT NAM
Phân phối:
Số Đăng ký: VD-36029-22

Aminoleban

Thành phần: Mỗi 200ml dung dịch chứa: L- Cysteine.HCl. H2O (tương đương L- Cysteine) 0,08g (0,06g); L-Methionine 0,2 gam; Glycine 1,8g; L-Tryptophan 0,14g; L-Serine 1g; L- Histidine.HCl. H2O (tương đương L- Histidine) 0,64g (0,47); L-Proline 1,6g; L- Threonine 0,9g;
Aminoleban - đang cập nhật ảnh
Nhóm thuốc: Thuốc khác
Dạng thuốc: Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch
Sản xuất: Công ty Cổ phần dược phẩm Otsuka Việt Nam - VIỆT NAM
Đăng ký: Công ty Cổ phần dược phẩm Otsuka Việt Nam - VIỆT NAM
Phân phối:
Số Đăng ký: VD-36020-22

Mezabastin

Thành phần: Ebastin 10 mg
Mezabastin - đang cập nhật ảnh
Nhóm thuốc: Thuốc khác
Dạng thuốc: Viên nén bao phim
Sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm Hà Tây - VIỆT NAM
Đăng ký: Công ty cổ phần Dược phẩm Hà Tây - VIỆT NAM
Phân phối:
Số Đăng ký: VD-36015-22

Pamyltin 20

Thành phần: Ebastin 20mg
Pamyltin 20 - đang cập nhật ảnh
Nhóm thuốc: Thuốc khác
Dạng thuốc: Viên nén
Sản xuất: Công ty CP dược phẩm Me Di Sun - VIỆT NAM
Đăng ký: Công ty CP dược phẩm Me Di Sun - VIỆT NAM
Phân phối:
Số Đăng ký: 893110056023

Levonorgestrel 1.5

Thành phần: Levonorgestrel 1,5mg
Levonorgestrel 1.5 - đang cập nhật ảnh
Nhóm thuốc: Thuốc khác
Dạng thuốc: Viên nén
Sản xuất: Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm - Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm - VIỆT NAM
Đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm - VIỆT NAM
Phân phối:
Số Đăng ký: 893100209723

Mycetin

Thành phần: Acetylcystein 20mg/ml
Mycetin - đang cập nhật ảnh
Nhóm thuốc: Thuốc khác
Dạng thuốc: Dung dịch uống
Sản xuất: Công ty liên doanh Meyer-BPC - VIỆT NAM
Đăng ký: Công ty liên doanh Meyer-BPC - VIỆT NAM
Phân phối:
Số Đăng ký: 893100061923
1 2 3 4 5 Tiếp

Thông tin thuốc Stoccel P

Thông tin công dụng, chỉ định, liều dùng, tác dụng phụ của thuốc Stoccel P

Flustad 75 là thuốc gì? Chỉ định,liều dùng,tác dụng phụ của thuốc

Thông tin công dụng, chỉ định, liều dùng, tác dụng phụ của thuốc Flustad 75

Motiboston là thuốc gì? Chỉ định,liều dùng,tác dụng phụ của thuốc

Thông tin công dụng, chỉ định, liều dùng, tác dụng phụ của thuốc Motiboston

Ambroxol Boston là thuốc gì? Chỉ định,liều dùng,tác dụng phụ của thuốc

Thông tin công dụng, chỉ định, liều dùng, tác dụng phụ của thuốc Ambroxol Boston

Thông tin thuốc Usalukast 4 ODT

Thông tin công dụng, chỉ định, liều dùng, tác dụng phụ của thuốc Usalukast 4 ODT

- Thuocbietduoc.com.vn cung cấp thông tin về hơn 30.000 loại thuốc theo toa, thuốc không kê đơn. - Các thông tin về thuốc trên Thuocbietduoc.com.vn cho mục đích tham khảo, tra cứu và không dành cho tư vấn y tế, chẩn đoán hoặc điều trị. - Khi dùng thuốc cần tuyệt đối tuân theo theo hướng dẫn của Bác sĩ
- Chúng tôi không chịu trách nhiệm về bất cứ hậu quả nào xảy ra do tự ý dùng thuốc dựa theo các thông tin trên Thuocbietduoc.com.vn
Thông tin Thuốc và Biệt Dược
- Giấy phép ICP số 235/GP-BC.
© Copyright Thuocbietduoc.com.vn
- Email: contact.thuocbietduoc@gmail.com