|
|
|
|
Thành phần: Acetaminophen, Ibuprofen, Diphenhydramine
|
|
|
|
Nhóm thuốc: |
Thuốc giảm đau, hạ sốt, Nhóm chống viêm không Steroid, Thuốc điều trị Gút và các bệnh xương khớp
|
Dạng thuốc:
|
Viên nén dài bao phim
|
Sản xuất: |
Công ty cổ phần Dược phẩm IMEXPHARM - VIỆT NAM
|
Đăng ký: |
|
Phân phối: |
|
Số Đăng ký: |
VNB-2744-05 |
|
|
|
|
|
|
|
Thành phần: Diphenhydramine
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thành phần: Lidocaine 200mg, Diphenhydramine 100mg, Dipotassium Glycyrrhizinate 100mg, Tocopherol Acetate 50mg, Isopropylmethyphenol 10mg. Tá dược vừa đủ 10g.
;
;
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thành phần: Diphenhydramine
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thành phần: Diphenhydramine hydrochloride, kẽm sulfate
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thành phần: Diphenhydramine
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thành phần: Diphenhydramine
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thành phần: Diphenhydramine
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thành phần: Diphenhydramine
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thành phần: Diphenhydramine
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thành phần: Diphenhydramine hydrochloride
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thành phần: Di-acefylline Diphenhydramine 90mg
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thành phần: Diphenhydramine HCl; Amonium Chloride; Sodium Citrate; Menthol
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thành phần: Diphenhydramine, Amoni Chloride, sodium citrate, Menthol
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thành phần: Acetaminophen, Diphenhydramine hydrochloride
|
|
|
|
Nhóm thuốc: |
Thuốc giảm đau, hạ sốt, Nhóm chống viêm không Steroid, Thuốc điều trị Gút và các bệnh xương khớp
|
Dạng thuốc:
|
Viên nén bao phim
|
Sản xuất: |
Công ty TNHH Dược phẩm OPV - VIỆT NAM
|
Đăng ký: |
|
Phân phối: |
|
Số Đăng ký: |
VD-1329-06 |
|
|
|
|
|
|
|
Thành phần: Diphenhydramine hydrochloride, Naphazoline nitrate
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thành phần: Diphenhydramine hydrochloride
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thành phần: Diphenhydramine
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thành phần: Diphenhydramine
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thành phần: Diphenhydramine
|
|
|
|
|
|
|
|
|