|
|
|
|
Thành phần: Dextromethorphan hydrobromide, Terpin hydrate, natribenzoat
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thành phần: Dextromethorphan hydrobromide
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thành phần: Dextromethorphan hydrobromide, Terpin hydrate
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thành phần: Dextromethorphan hydrobromide
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thành phần: Dextromethorphan hydrobromide
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thành phần: Acetaminophen, Dextromethorphan hydrobromide, Pseudoephedrine hydrochloride, Guaifenesin; Night: Acetaminophen, Dextromethorphan hydrobromide, Pseudoephedrine hydrochloride, Chlorpheniramine maleate
|
|
|
|
Nhóm thuốc: |
Thuốc giảm đau, hạ sốt, Nhóm chống viêm không Steroid, Thuốc điều trị Gút và các bệnh xương khớp
|
Dạng thuốc:
|
Nang mềm
|
Sản xuất: |
Công ty cổ phần Dược phẩm IMEXPHARM - VIỆT NAM
|
Đăng ký: |
|
Phân phối: |
|
Số Đăng ký: |
VNB-1914-04 |
|
|
|
|
|
|
|
Thành phần: Acetaminophen, Dextromethorphan hydrobromide, Pseudoephedrine hydrochloride
|
|
|
|
Nhóm thuốc: |
Thuốc giảm đau, hạ sốt, Nhóm chống viêm không Steroid, Thuốc điều trị Gút và các bệnh xương khớp
|
Dạng thuốc:
|
Viên nang mềm
|
Sản xuất: |
Công ty cổ phần Dược phẩm Hà Tây - VIỆT NAM
|
Đăng ký: |
|
Phân phối: |
|
Số Đăng ký: |
VNB-0756-03 |
|
|
|
|
|
|
|
Thành phần: Acetaminophen, Dextromethorphan hydrobromide, Pseudoephedrine hydrochloride
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thành phần: Acetaminophen, Dextromethorphan hydrobromide, Loratadine
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thành phần: Acetaminophen, Dextromethorphan hydrobromide, Loratadine
|
|
|
|
Nhóm thuốc: |
Thuốc giảm đau, hạ sốt, Nhóm chống viêm không Steroid, Thuốc điều trị Gút và các bệnh xương khớp
|
Dạng thuốc:
|
Viên nén bao phim
|
Sản xuất: |
Công ty cổ phần Dược phẩm Hà Tây - VIỆT NAM
|
Đăng ký: |
|
Phân phối: |
|
Số Đăng ký: |
VD-0042-06 |
|
|
|
|
|
|
|
Thành phần: Dextromethorphan hydrobromide 1,5mg/ml
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thành phần: Mỗi gói 1,5g chứa: Dextromethorphan hydrobromide 5 mg; Guaifenesin 100 mg
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thành phần: Dextromethorphan hydrobromide, Phenylephrine hydrochloride, Triprolidine hydrochloride
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thành phần: Dextromethorphan hydrobromide; Diprophylline; Lysozym chloride
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thành phần: Dextromethorphan hydrobromide, Pseudo ephedrine hydrochloride, Guaifenesin
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thành phần: Dextromethorphan Hydrobromide, Glyceryl Guaicolate, DL-Methyl Ephedrin hydrochloride, Chlorpheniramine maleate
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thành phần: Dextromethorphan hydrobromide, Chlorpheniramine maleate, Terpin hydrate, sodium benzoate, potassium guaiacolsulfonate
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thành phần: Dextromethorphan hydrobromide, Chlorpheniramine maleate, amoni clorid, glyceryl guaiacolat
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thành phần: Acetaminophen, Dextromethorphan hydrobromide, Guaifenesin, Chlorpheniramine maleate
|
|
|
|
Nhóm thuốc: |
Thuốc giảm đau, hạ sốt, Nhóm chống viêm không Steroid, Thuốc điều trị Gút và các bệnh xương khớp
|
Dạng thuốc:
|
Viên nén bao phim
|
Sản xuất: |
Công ty cổ phần Dược phẩm TW Vidipha - VIỆT NAM
|
Đăng ký: |
|
Phân phối: |
|
Số Đăng ký: |
VD-0983-06 |
|
|
|
|
|
|
|
Thành phần: Acetaminophen, Dextromethorphan hydrobromide
|
|
|
|
Nhóm thuốc: |
Thuốc giảm đau, hạ sốt, Nhóm chống viêm không Steroid, Thuốc điều trị Gút và các bệnh xương khớp
|
Dạng thuốc:
|
Viên bao phim
|
Sản xuất: |
Công ty cổ phần Dược phẩm Hà Tây - VIỆT NAM
|
Đăng ký: |
|
Phân phối: |
|
Số Đăng ký: |
VNB-2051-04 |
|
|
|
|
|