|
|
|
|
Thành phần: Acetaminophen
|
|
|
|
Nhóm thuốc: |
Thuốc giảm đau, hạ sốt, Nhóm chống viêm không Steroid, Thuốc điều trị Gút và các bệnh xương khớp
|
Dạng thuốc:
|
Viên nén
|
Sản xuất: |
Sterling Drug (M) Sdn. Bhd - MA LAI XI A
|
Đăng ký: |
|
Phân phối: |
|
Số Đăng ký: |
VN-4933-07 |
|
|
|
|
|
|
|
Thành phần: Acetaminophen 325 mg
|
|
|
|
Nhóm thuốc: |
Thuốc giảm đau, hạ sốt, Nhóm chống viêm không Steroid, Thuốc điều trị Gút và các bệnh xương khớp
|
Dạng thuốc:
|
Viên nén
|
Sản xuất: |
Công ty cổ phần Dược Hậu Giang - VIỆT NAM
|
Đăng ký: |
|
Phân phối: |
|
Số Đăng ký: |
VD-10006-10 |
|
|
|
|
|
|
|
Thành phần: Tramadol HCl37,5 mg; Acetaminophen 325mg
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thành phần: Acetaminophen
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thành phần: Acetaminophen 300mg; Codein phosphat 8mg; Cafein 15mg
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thành phần: Acetaminophen, Chlorpheniramine maleate
|
|
|
|
Nhóm thuốc: |
Thuốc giảm đau, hạ sốt, Nhóm chống viêm không Steroid, Thuốc điều trị Gút và các bệnh xương khớp
|
Dạng thuốc:
|
Thuốc bột sủi bọt
|
Sản xuất: |
Công ty cổ phần Dược Hậu Giang - VIỆT NAM
|
Đăng ký: |
|
Phân phối: |
|
Số Đăng ký: |
VD-0915-06 |
|
|
|
|
|
|
|
Thành phần: Acetaminophen 650 mg
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thành phần: Tramadol HCl; Acetaminophen
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thành phần: Acetaminophen
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thành phần: Acetaminophen 500mg, Clorpheniramin maleat 2mg, Dextromethorphan HBr 15mg
|
|
|
|
Nhóm thuốc: |
Thuốc tác dụng trên đường hô hấp
|
Dạng thuốc:
|
Viên nén dài bao phim
|
Sản xuất: |
Công ty dược phẩm OPV - VIỆT NAM
|
Đăng ký: |
|
Phân phối: |
|
Số Đăng ký: |
VD-10286-10 |
|
|
|
|
|
|
|
Thành phần: Acetaminophen, Chlorpheniramine, Dextromethorphan
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thành phần: Acetaminophen 325mg
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thành phần: Acetaminophen 250mg, acid acetylsalicylic 250mg, cafein 65mg
|
|
|
|
Nhóm thuốc: |
Thuốc giảm đau, hạ sốt, Nhóm chống viêm không Steroid, Thuốc điều trị Gút và các bệnh xương khớp
|
Dạng thuốc:
|
Viên nén dàI
|
Sản xuất: |
Công ty dược phẩm OPV - VIỆT NAM
|
Đăng ký: |
|
Phân phối: |
|
Số Đăng ký: |
VD-10331-10 |
|
|
|
|
|
|
|
Thành phần: Acetaminophen 500 mg, Phenylephrine HCl 10 mg
|
|
|
|
Nhóm thuốc: |
Thuốc giảm đau, hạ sốt, Nhóm chống viêm không Steroid, Thuốc điều trị Gút và các bệnh xương khớp
|
Dạng thuốc:
|
Viên nén
|
Sản xuất: |
Công ty UNITED PHARMA - Việt Nam - VIỆT NAM
|
Đăng ký: |
|
Phân phối: |
|
Số Đăng ký: |
VD-10855-10 |
|
|
|
|
|
|
|
Thành phần: Acetaminophen
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thành phần: Tramadol hydrochloride 37,5 mg; Acetaminophen (Paracetamol) 325mg
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thành phần: Acetaminophen 400mg; Clorpheniramin maleat 2mg
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thành phần: Acetaminophen 150mg
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thành phần: Acetaminophen
|
|
|
|
Nhóm thuốc: |
Thuốc giảm đau, hạ sốt, Nhóm chống viêm không Steroid, Thuốc điều trị Gút và các bệnh xương khớp
|
Dạng thuốc:
|
Viên nén dài bao phim
|
Sản xuất: |
Công ty cổ phần Dược phẩm Khánh Hòa - VIỆT NAM
|
Đăng ký: |
|
Phân phối: |
|
Số Đăng ký: |
VNB-1464-04 |
|
|
|
|
|
|
|
Thành phần: Acetaminophen 500 mg, Diclofenac natri 50mg
|
|
|
|
Nhóm thuốc: |
Thuốc giảm đau, hạ sốt, Nhóm chống viêm không Steroid, Thuốc điều trị Gút và các bệnh xương khớp
|
Dạng thuốc:
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên nén dài bao phim
|
Sản xuất: |
Công ty dược phẩm OPV - VIỆT NAM
|
Đăng ký: |
|
Phân phối: |
|
Số Đăng ký: |
VD-14359-11 |
|
|
|
|
|