|
|
|
|
Thành phần: Bacterial lysates of Haemophilus influenzae, Diplococcus pneumoniae, Klebsialla pneumoniea and azaenae,
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thành phần: dịch chiết xuất hành tây, Heparin natri, Allantoin
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thành phần: Phức hệ NANO EXTRA XFGC, gồm:
; Xáo tam phân
; Fucoidan sulfate hóa cao
; Panax NotoGinseng (Tam thất)
; Curcumin
; Thành phần khác: Aesoril, avicel, nipagin, nipazol vừa đủ 1 viên
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thành phần: Clobetasol butyrat
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thành phần: Vitamin A 300mcg/viên (1014 IU),
; Beta Caroten 1500mcg/viên (2500 IU)
; Vitamin E (d-alpha tocopheryl acetate) 13,5mg (30 IU)
; Vitamin D3(Chlecalciferol) 10 mcg (400 IU)
; Vitamin C (acid ascorbic) 85 mg
; Folic acid 1mg, Vitamin B1 (Thiamine nitrate) 1,4mg
; Vitamin B2 (Riboflavin) 1,4 mg
; Vitamin B3 (Niacinamide) 18 mg
; Vitamin B6 (Pyridoxine Hydrochloride) 1,9 mg
; Vitamin B12 (Cyanocobalamin) 2,6mcg
; Biotin 30mcg
; Vitamin B5 (Calcium Pantothenate) 6mg
; Calcium carbonat 250mg
; Magnesium (oxide) 50mg
; Iron (Ferrous Fumarate) 27mg
; Zinc (oxide) 7,5mg
; Mangane sulfate 2mg
; Copper (sulfate) 1mg
; Iodine (Kali iodine) 220 mcg
; Chromium chloride 30mcg
; Molybdenum (Natri molybdate) 50mcg
; Selenium (** chelate) 30 mcg
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thành phần: Bacillus Clausii
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thành phần: Fucoidan sulfate hóa cao (STF)…………..300 mg/viên
; Lactose, avicel, tinh bột sắn, magnesi stearate…….vừa đủ 1 viên
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thành phần: Acid béo Omega3 630mg
; DHA(Docosahexaenoic acid) 400mg
; EPA(Eicosapentaenoic acid) 200mg
;
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thành phần: Clobetasone butyrate (dưới dạng micronised) 0,05%
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thành phần: Metronidazole,Chloramphenicol,Nystatin
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thành phần: Ketorolac tromethamine
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thành phần: Vitamin A Palmitate, Vitamin D3
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thành phần: Albendazole
|
|
|
|
Nhóm thuốc: |
Thuốc trị ký sinh trùng, chống nhiễm khuẩn, kháng virus,kháng nấm
|
Dạng thuốc:
|
Viên nén bao phim
|
Sản xuất: |
Công ty cổ phần Dược DANAPHA - VIỆT NAM
|
Đăng ký: |
|
Phân phối: |
|
Số Đăng ký: |
VNA-3968-05 |
|
|
|
|
|
|
|
|
Thành phần: Acetylcysteine
|
|
|
|
|
|
|
|
|