Dầu xoa Sông Lam

Dầu xoa Sông Lam
Nhóm sản phẩm: Thiết bị y tế
Dạng bào chế:Dung dịch xoa bóp ngoài da

Thành phần:

SĐK:240001799/PCBA-HN
Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược mũ phẩm Go Circle - VIỆT NAM Estore>
Nhà đăng ký: Nhà thuốc Hangy Estore>
Nhà phân phối: Nhà thuốc Hangy Estore>

1. Dầu xoa Sông Lam là gì?

Dầu xoa Sông Lam là một sản phẩm chăm sóc sức khỏe, thường được sử dụng để giảm đau và hỗ trợ điều trị các triệu chứng liên quan đến xương khớp, cơ bắp. Sản phẩm này chứa các thành phần chiết xuất từ thiên nhiên, bao gồm các loại tinh dầu và hợp chất có tác dụng làm ấm, kháng viêm và giảm đau.

2. Thành phần Dầu xoa Sông Lam

Dầu xoa Sông Lam bao gồm các thành phần chính như tinh dầu Bạc Hà, tinh dầu Quế, Camphor, Menthol, Methyl Salicylate, Parafin Oil và Ethanol. Những thành phần này kết hợp với nhau để tạo ra hiệu quả giảm đau hiệu quả:
Tinh dầu Bạc Hà: Có tác dụng làm mát và giảm đau nhức, giúp làm dịu các cơn đau cơ và tăng cường tuần hoàn máu.
Tinh dầu Quế: Nổi bật với khả năng làm ấm và cải thiện lưu thông máu, rất hữu ích cho việc giảm các cơn đau do viêm khớp.
Camphor: Một thành phần quen thuộc trong nhiều sản phẩm giảm đau, giúp giảm cảm giác khó chịu và sưng tấy bằng cách tạo ra cảm giác ấm áp khi thoa lên da.
Menthol: Tạo cảm giác mát lạnh giúp làm dịu cơn đau nhanh chóng, thường được dùng trong các sản phẩm giảm đau tại chỗ.
Methyl Salicylate: Có tác dụng tương tự như aspirin, giúp giảm đau và viêm tại chỗ hiệu quả.

3. Công cụng của Dầu xoa Sông Lam

Dầu xoa Sông Lam không chỉ được sử dụng để giảm đau nhức xương khớp mà còn rất hiệu quả trong việc tổn thương cơ bắp, bong gân, hoặc khi người sử dụng trải qua cảm giác tê bì chân tay. Sản phẩm này cũng có thể giúp làm giảm mỏi cơ sau khi lao động nặng hoặc tập luyện thể thao.

Dau-xoa-song-lam-2.jpg

4. Chỉ định của Dầu xoa Sông Lam


Sản phẩm này phù hợp cho nhiều đối tượng khác nhau, từ người cao tuổi bị các vấn đề về khớp cho đến những người trẻ tuổi thường xuyên vận động và cần phục hồi cơ bắp. Bên cạnh đó, Dầu xoa Sông Lam cũng là lựa chọn lý tưởng cho những người làm văn phòng có thói quen ngồi lâu và gặp phải tình trạng mỏi vai gáy hoặc đau lưng.

5. Cách dùng của Dầu xoa Sông Lam


Dầu xoa Sông Lam được sử dụng rất đơn giản. Người dùng chỉ cần thoa một lượng nhỏ lên vùng da bị đau và massage nhẹ nhàng để dầu thẩm thấu vào da. Việc này không chỉ giúp giảm đau mà còn tạo cảm giác ấm áp và dễ chịu.
Với những đặc điểm nổi bật và công dụng đa dạng, Dầu xoa Sông Lam đã trở thành một sản phẩm được ưa chuộng trong việc chăm sóc sức khỏe hàng ngày, mang lại sự thoải mái và giảm thiểu cảm giác khó chịu cho người dùng.

6. Hạn sử dụng


36 tháng kể từ ngày sản xuất

7. Bảo quản


Nơi khô ráo: Bảo quản sản phẩm ở nơi khô ráo, tránh độ ẩm cao. Độ ẩm có thể làm ảnh hưởng đến chất lượng của dầu và gây hỏng sản phẩm.
Tránh ánh sáng trực tiếp: Để sản phẩm ở nơi tối hoặc tránh ánh nắng trực tiếp, vì ánh sáng có thể làm biến đổi các thành phần trong dầu, khiến sản phẩm mất đi hiệu quả.
Nhiệt độ thích hợp: Bảo quản ở nhiệt độ không quá 30°C. Nhiệt độ cao có thể làm giảm hiệu quả của các thành phần hoạt tính trong dầu.
Đậy nắp kín sau khi sử dụng: Luôn đậy nắp kín sau khi đã sử dụng. Điều này giúp ngăn không khí và bụi bẩn xâm nhập, bảo vệ chất lượng của sản phẩm.
Tránh xa tầm tay trẻ em: Để đảm bảo an toàn, hãy để sản phẩm xa tầm tay trẻ em để tránh nguy cơ sử dụng không đúng cách.
Kiểm tra hạn sử dụng: Luôn kiểm tra hạn sử dụng ghi trên bao bì và không nên sử dụng sản phẩm đã quá hạn. Sử dụng sản phẩm cũ có thể gây ra các phản ứng không mong muốn hoặc không còn hiệu quả.
Bằng cách thực hiện các biện pháp bảo quản trên, bạn sẽ giữ được chất lượng và hiệu quả của Dầu xoa Sông Lam trong suốt thời gian sử dụng, giúp sản phẩm phát huy tối đa công dụng trong việc chăm sóc sức khỏe.

8. Lưu ý


Khi sử dụng Dầu xoa Sông Lam, người dùng cần lưu ý một số điểm quan trọng để đảm bảo an toàn và đạt được hiệu quả tốt nhất. Dưới đây là một số lưu ý khi sử dụng sản phẩm:
Thử nghiệm trước khi sử dụng: Nếu bạn có làn da nhạy cảm hoặc có tiền sử dị ứng với các thành phần tự nhiên, hãy thử thoa một lượng nhỏ lên một vùng da không nhạy cảm trước để kiểm tra phản ứng của da.
Sử dụng đúng liều lượng: Chỉ nên thoa một lượng vừa đủ lên vùng đau hoặc cơ bị mỏi. Việc lạm dụng có thể không mang lại hiệu quả tốt hơn và có thể dẫn đến các tác dụng phụ không mong muốn.
Không thoa lên vết thương hở: Tránh thoa dầu lên vùng da bị tổn thương, vết thương hở, hoặc các khu vực da bị viêm nhiễm để tránh gây kích ứng hoặc làm tình trạng trở nên nặng hơn.
Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng: Trước khi sử dụng, hãy đọc kỹ hướng dẫn cũng như thông tin trên nhãn sản phẩm để hiểu rõ cách sử dụng và các lưu ý kèm theo.
Ngừng sử dụng khi gặp triệu chứng bất thường: Nếu xuất hiện bất kỳ dấu hiệu kích ứng nào, chẳng hạn như đỏ, ngứa, phát ban hoặc khó chịu, hãy ngừng sử dụng ngay lập tức và tham khảo ý kiến bác sĩ.
Không thay thế điều trị y tế: Dầu xoa Sông Lam giúp giảm đau tạm thời nhưng không thể thay thế cho việc điều trị y tế nếu bạn gặp phải vấn đề sức khỏe nghiêm trọng. Nếu triệu chứng kéo dài, nên tham khảo ý kiến của chuyên gia y tế.
Tránh tiếp xúc với mắt: Cẩn thận khi sử dụng để tránh để dầu dính vào mắt. Nếu có sự cố xảy ra, hãy rửa sạch mắt ngay lập tức với nước và tìm kiếm sự trợ giúp y tế nếu cần.
Không sử dụng cho trẻ em mà không có sự hướng dẫn: Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi dùng cho trẻ nhỏ hoặc trẻ sơ sinh.
Bằng cách thực hiện các lưu ý này, bạn có thể sử dụng Dầu xoa Sông Lam một cách an toàn và hiệu quả hơn, đồng thời tận dụng tối đa lợi ích mà sản phẩm mang lại.

Dau-xoa-song-lam-6.jpg

9. Thông tin về thành phần Tinh dầu Bạc hà


Tinh dầu bạc hà (Peppermint oil) được chiết xuất từ lá và thân của cây bạc hà. Tinh dầu này nổi tiếng với hương thơm mát mẻ và có nhiều công dụng trong y học cổ truyền cũng như trong ngành công nghiệp làm đẹp và chăm sóc sức khỏe.

Thành phần hóa học:

Tinh dầu bạc hà chứa nhiều thành phần hóa học, trong đó các thành phần chính bao gồm:
Menthol: Khoảng 30-50% tinh dầu bạc hà, có tác dụng làm mát và giảm đau.
Menthone: Một hợp chất có tác dụng kháng khuẩn và kháng viêm.
1,8-Cineole (Eucalyptol): Có khả năng làm giảm tắc nghẽn hô hấp và giúp thông mũi.
Carvone: Đóng vai trò trong việc tạo ra hương vị đặc trưng và có tính kháng khuẩn.

Công dụng:

Giảm đau: Tinh dầu bạc hà thường được sử dụng để làm giảm các cơn đau nhức, đặc biệt là đau đầu, đau cơ và đau khớp. Cảm giác mát lạnh mà menthol tạo ra giúp làm dịu cơn đau.
Hỗ trợ tiêu hóa: Tinh dầu bạc hà có thể giúp làm giảm sự khó chịu đường tiêu hóa, buồn nôn và cảm giác đầy bụng. Nó thường được sử dụng trong các sản phẩm hỗ trợ tiêu hóa.
Kháng khuẩn: Có khả năng kháng khuẩn mạnh, giúp ngăn ngừa sự phát triển của vi khuẩn và nấm.
Tăng cường sự tập trung: Hương thơm của tinh dầu bạc hà có thể giúp tăng cường sự chú ý và giảm cảm giác mệt mỏi.
Giảm nghẹt mũi: Tinh dầu bạc hà thường được sử dụng trong các sản phẩm xịt mũi hoặc dầu khuynh diệp để giúp thông mũi trong trường hợp cảm lạnh hoặc dị ứng.
Thư giãn: Tinh dầu bạc hà cũng có tác dụng thư giãn, thường được sử dụng trong liệu pháp mát xa hoặc liệu pháp hương liệu.

Cách sử dụng:

Xoa bóp: Pha loãng tinh dầu bạc hà với dầu nền (như dầu ôliu hoặc dầu dừa) và thoa lên vùng đau để giảm cơn đau nhức.
Hít: Nhỏ một vài giọt tinh dầu vào bông gòn hoặc máy khuếch tán, hít thở để giảm căng thẳng và cải thiện tâm trạng.
Thêm vào đồ uống: Một vài giọt tinh dầu có thể thêm vào trà hoặc nước để hỗ trợ tiêu hóa.

Lưu ý:

Nên sử dụng tinh dầu bạc hà với liều lượng hợp lý và pha loãng trước khi thoa lên da để tránh kích ứng.
Tránh tiếp xúc với mắt và các vùng da nhạy cảm.
Phụ nữ mang thai, cho con bú hoặc trẻ em nên tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng.
Tinh dầu bạc hà là một sản phẩm tự nhiên đem lại nhiều lợi ích cho sức khỏe và được ứng dụng rộng rãi trong các lĩnh vực khác nhau.

10. Thông tin về thành phần Tinh dầu Quế


Tinh dầu quế (Cinnamon oil) được chiết xuất từ vỏ hoặc lá của cây quế, thuộc chi Cinnamomum. Tinh dầu này nổi tiếng với hương thơm ấm áp, ngọt ngào, và được sử dụng rộng rãi trong nấu ăn, chăm sóc sức khỏe và liệu pháp hương liệu.

Thành phần hóa học:

Tinh dầu quế chứa nhiều thành phần hoạt tính, bao gồm:
Cinnamaldehyde: Thành phần chính, chiếm khoảng 50-70% trong tinh dầu quế, có tác dụng kháng vi khuẩn, kháng viêm và chống oxy hóa.
Eugenol: Có đặc tính kháng khuẩn, giảm đau và giúp thư giãn.
Linalool: Có tác dụng làm dịu và có mùi hương dễ chịu.
Cinnamic acid: Hỗ trợ giảm viêm và có khả năng chống oxy hóa.

Công dụng:

Kháng khuẩn và kháng viêm: Tinh dầu quế có khả năng tiêu diệt nhiều loại vi khuẩn và nấm, giúp cải thiện sức khỏe đường hô hấp và hỗ trợ điều trị nhiễm trùng.
Hỗ trợ tiêu hóa: Tinh dầu quế được biết đến với khả năng cải thiện hệ tiêu hóa, giúp giảm triệu chứng khó tiêu, đầy hơi và buồn nôn.
Tăng cường miễn dịch: Với các đặc tính chống oxy hóa, tinh dầu quế có thể giúp tăng cường hệ miễn dịch và bảo vệ cơ thể khỏi các bệnh lý.
Điều tiết đường huyết: Một số nghiên cứu cho thấy tinh dầu quế có thể giúp điều chỉnh mức đường huyết, hỗ trợ người mắc bệnh tiểu đường.
Tốt cho tim mạch: Có khả năng giảm cholesterol xấu (LDL) và triglyceride, có thể giúp cải thiện sức khỏe tim mạch.
Giảm căng thẳng và lo âu: Hương thơm của tinh dầu quế có tác dụng làm dịu, giúp giảm cảm giác căng thẳng, lo âu và cải thiện tâm trạng.

Cách sử dụng:

Xoa bóp: Pha loãng tinh dầu quế với dầu nền (như dầu dừa hoặc dầu ôliu) và thoa lên da để giảm cơn đau nhức cơ và khớp.
Liệu pháp hương liệu: Nhỏ vài giọt tinh dầu vào máy khuếch tán để thư giãn tâm trí và không gian sống.
Thêm vào thức ăn: Sử dụng một lượng nhỏ tinh dầu quế trong nấu ăn để tăng hương vị và nhận được lợi ích sức khỏe.

Lưu ý:

Nên sử dụng tinh dầu quế với liều lượng hợp lý, có thể gây kích ứng nếu sử dụng quá liều hoặc không pha loãng.
Tránh tiếp xúc với mắt và vùng da nhạy cảm.
Phụ nữ mang thai, cho con bú hoặc trẻ em nên tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng.

Thông tin thành phần Tinh dầu bạc hà

Mô tả:
Cây Bạc Hà là một loại cây thuộc họ Lamiaceae. Đây là một loại cây thân thảo sống lâu năm, toàn cây có mùi thơm hắc vì có chứa tinh dầu menthol. Bạc Hà thường mọc hoang trong tự nhiên và được phân bổ khắp nơi trên thế giới. Cây Bạc Hà thường tạo thành đám gồm nhiều chồi ngắn hoặc dài mọc ngầm và khí sinh cùng với những thân vuông, mọc đứng hay mọc bò, cao 30- 50cm, có rễ mọc ra từ các đốt. Lá mọc đối, hình trứng, mép khía răng, dài 4-9 cm và rộng 1,5-4 cm, xanh đậm có lông cả hai mặt. Hoa nhỏ màu trắng hay tím hồng, tụ tập ở kẽ lá, tràng hình môi. Toàn cây có tinh dầu mùi thơm. Loài Mentha piperita L. và một số giống khác thuộc loài M.arvensis L. được nhập trồng ở ViệtNam. Cây sinh sản và lan tỏa bằng rễ do nó không sinh sản bằng hạt.

Chỉ tiêu chất lượng tinh dầu:

Màu sắc: tinh dầu có màu vàng nhạt.

Hương thơm: Mùi hương the mát đặc trưng.

Tỷ trọng ở 20 độ C: 0,880 – 0,910.

Chỉ số khúc xạ ở 20 độ C: 1,458 – 1,470.

Năng suất quay cực ở 20 độ C: - 15 độ đến - 42 độ.

Thành phần chính: Menthol 55 to 80%.
Tác dụng :
Bạc hà được xem là thảo dược xưa nhất thế giới, với những bằng chứng khảo cổ cho thấy nó đã được sử dụng làm thuốc khoảng 10.000 năm về trước. Bạc hà kích thích giúp tiêu hóa làm cho ăn dễ tiêu, chữa đau bụng đi ngoài, sát trùng mạnh, chữa cảm sốt, nhức đầu, ngạt mũi. Tinh dầu bạc hà có tác dụng giảm stress và giúp tinh thần phấn chấn.

Tác dụng kháng khuẩn: nước sắc Bạc hà có tác dụng ức chế đối với virus ECHO và Salmonella Typhoit

Tác dụng trên cơ trơn: Menthol và Menthone có tác dụng ức chế trên ruột thỏ, Menthone có tác dụng mạnh hơn

Ức chế đau: Tinh dầu Bạc hà và Menthol bốc hơi nhanh, gây cảm giác mát và tê tại chỗ, dùng trong trường hợp đau dây thần kinh

Sát khuẩn mạnh: dùng trong những trường hợp ngứa của 1 số bệnh ngoài da, bệnh về tai, mũi, họng

Bạc hà có tác dụng kháng vi khuẩn trong thí nghiệm In Vitro đối với các chủng vi khuẩn tả Vibrio Choreia Elto, Vibrio Choreia Inaba, Vibrio Choreia Ogawa

Tinh dầu Bạc hà có tác dụng ức chế thần kinh trung ương do tác dụng chủ yếu của Menthol

Tinh dầu Bạc hà làm giảm sự vận động và chống co thắt của ruột non. Các chất Menthol và Menthone ức chế sự vận động của đường tiêu hóa từ ruột xuống, có tác dụng làm gĩan mao mạch

Ức chế hô hấp, tuần hoàn: đối với trẻ em ít tuổi, tinh dầu Bạc hà và Menthol bôi vào mũi hoặc cổ họng có thể gây hiện tượng ức chế dẫn tới ngừng thở và tim ngưng đập hoàn toàn. Người ta đã nhận xét thấy 1 số trường hợp chết do nhỏ mũi 1 giọt dầu Menthol 1% hoặc bôi vào niêm mạc mũi loại thuốc mỡ có Menthol. Vì vậy, cần hết sức thận trọng khi dùng tinh dầu Bạc hà hoặc dầu cù là cho trẻ nhỏ ít tuổi, nhất là trẻ mới đẻ;

Tác động đến nhiệt độ cơ thể: Bạc hà, tinh dầu Bạc hà hoặc Menthol uống với liều rất nhỏ có thể gây hưng phấn, làm tăng bài tiết của tuyến mồ hôi, làm nhiệt độ cơ thể hạ.

Gây tê liệt phản xạ và ngăn cản sự lên men bình thường trong ruột.
Chỉ định :
Sử dụng trong dược phẩm: thuốc uống, thảo dược, thực phẩm chức năng, v.v
Sử dụng trong mỹ phẩm: Kem đánh răng, nước xúc miệng, mỹ phẩm nói chung, mỹ phẩm khác
Sử dụng chăm sóc sức khỏe và làm đẹp: Massage, xông hơi, xông hương
Nguyên liệu cho nhiều ngành sản xuất khác.

Thông tin thành phần Tinh dầu quế

Mô tả:

Cây Quế thuộc họ Long não Lauraceae. Cây cao 18 - 20m, đường kính 45 - 50cm, thân thẳng, tròn. Vỏ màu xám nâu, có mùi thơm. Cành non vuông 4 cạnh, màu xanh nhạt, phủ lông dày màu nâu đen, sau nhẵn. Lá đơn, mọc cách, hình thuôn trái xoan, dài 10 - 18cm, rộng 4 - 6cm. Phiến lá cứng dày, mặt dưới màu do lục, có lông thưa. Có 3 gân xuất phát từ gốc, nổi rõ, những gân bên nổi rõ ở mặt trên. Cuống lá dài 1,4 - 2,5cm. Quả hình viên trụ, màu tím hồng. Ở Việt Nam chủ yếu là giống quế Cinnamomum Cassia (được coi là “Thần Quế”, bởi hàm lượng tinh dầu đạt hàng thượng phẩm) được trồng và mọc trong rừng thứ sinh ở các tỉnh Nghệ An, Thanh Hóa, Yên Bái, Hòa Bình, Quảng Nam....

Chỉ tiêu chất lượng tinh dầu:

Màu sắc: Màu vàng sẫm đến màu nâu nhạt.

Hương thơm: Mùi hương quế cực mạnh.

Tỷ trọng ở 20 độ C: 1,050 – 1,070.

Năng suất quay cực ở 20độ C: - 1 đến +10.

Chỉ số khúc xạ ở 20 độ C: 1.600 – 1.615.

Thành phần chính: Aldehyd cinamic > 70%
Tác dụng :
Sử dụng trong công nghiệp chế rượu mùi, nước hoa, chế biến nhiều hương liệu có giá trị.

Làm nguyên liệu dược phẩm chế tạo cao xoa, chữa cảm mạo ho hen do lạnh, đau bụng, đau cơ và đau dây thần kinh do lạnh, kích thích thần kinh, tăng hô hấp và hoạt động của tim, sát khuẩn, kích thích ruột và tẩy giun.

Dùng massage trong trị liệu thẩm mỹ.

Chỉ định :
Là nguyên liệu để sản xuất gia vị phổ biến toàn thế giới.

Sử dụng làm thơm cơ thể, các vật dụng trong gia đình.

Dùng xông để khử mùi hôi tanh, thanh lọc không khí.

Đánh bóng đồ gỗ và nhiều tác dụng khác.
Lưu ý: Dùng thuốc theo chỉ định của Bác sĩ
Hỏi đáp
Thuốc biệt dược
Thuốc gốc

Oseltamivir

Oseltamivir

Dequalinium

Dequalinium chloride

Semaglutide

Semaglutide

Apixaban

Apixaban

Sotalol

Sotalol hydrochloride

Tolvaptan

Tolvaptan

Palbociclib

Palbociclib

Axitinib

Axitinib

Fluticasone

Fluticasone propionate

Cefdinir

Cefdinir

- Thuocbietduoc.com.vn cung cấp thông tin về hơn 30.000 loại thuốc theo toa, thuốc không kê đơn. - Các thông tin về thuốc trên Thuocbietduoc.com.vn cho mục đích tham khảo, tra cứu và không dành cho tư vấn y tế, chẩn đoán hoặc điều trị. - Khi dùng thuốc cần tuyệt đối tuân theo theo hướng dẫn của Bác sĩ
- Chúng tôi không chịu trách nhiệm về bất cứ hậu quả nào xảy ra do tự ý dùng thuốc dựa theo các thông tin trên Thuocbietduoc.com.vn
Thông tin Thuốc và Biệt Dược
- Giấy phép ICP số 235/GP-BC.
© Copyright Thuocbietduoc.com.vn
- Email: contact.thuocbietduoc@gmail.com