|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Dạng bào chế:
|
Dung dịch uống dạng gói – Hương lê
|
| Nhà sản xuất: |
|
| Nhà đăng ký: |
|
| Nhà phân phối: |
|
| Số Ðăng ký: |
250001935/PCBB-HN |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Dạng bào chế:
|
Vi bột orosolube tan trong miệng
|
| Nhà sản xuất: |
|
| Nhà đăng ký: |
|
| Nhà phân phối: |
|
| Số Ðăng ký: |
250001934/PCBB-HN |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Dạng bào chế:
|
Dung dịch xịt họng
|
| Nhà sản xuất: |
Pharmalife Research - Ý
|
| Nhà đăng ký: |
|
| Nhà phân phối: |
|
| Số Ðăng ký: |
180001074/PCBA-HN |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Dạng bào chế:
|
Dung dịch xịt họng
|
| Nhà sản xuất: |
Pharmalife Research - Ý
|
| Nhà đăng ký: |
|
| Nhà phân phối: |
|
| Số Ðăng ký: |
180001073/PCBA-HN |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|