|
|
|
|
|
|
|
|
Cestasin
|
|
|
|
|
Dạng bào chế:
|
Viên nén
|
Quy cách đóng gói: |
Hộp 10 vỉ, 20 vỉ, 50 vỉ, 100 vỉ x 10 viên; hộp 2 vỉ, 10 vỉ, 20 vỉ, 50 vỉ, 100 vỉ x 15 viên; hộp 5 vỉ, 10 vỉ, 25 vỉ, 50 vỉ x 20 viên; chai 100 viên, 200 viên, 250 viên, 500 viên, 1000 viên
|
Nhà sản xuất: |
Công ty cổ phần dược Vacopharm - VIỆT NAM
|
Nhà đăng ký: |
Công ty cổ phần dược Vacopharm - VIỆT NAM
|
Số Đăng ký: |
VD-25335-16 |
|
|
|
|
|
|
|
|
Vasomin 500
|
|
|
|
|
Dạng bào chế:
|
Viên nén bao phim
|
Quy cách đóng gói: |
Hộp 10 vỉ, 20 vỉ, 50 vỉ, 100 vỉ x 10 viên; hộp 5 vỉ, 10 vỉ, 25 vỉ, 50 vỉ x 20 viên; chai 100 viên, 200 viên, 300 viên, 500 viên, 1000 viên
|
Nhà sản xuất: |
Công ty cổ phần dược Vacopharm - VIỆT NAM
|
Nhà đăng ký: |
Công ty cổ phần dược Vacopharm - VIỆT NAM
|
Số Đăng ký: |
VD-25341-16 |
|
|
|
|
|
|
Vasomin 1000
|
|
|
|
|
Dạng bào chế:
|
Viên nén bao phim
|
Quy cách đóng gói: |
Hộp 10 vỉ, 20 vỉ, 50 vỉ, 100 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ, 20 vỉ, 50 vỉ, 100 vỉ x 15 viên; hộp 5 vỉ, 10 vỉ, 25 vỉ, 50 vỉ x 20 viên; chai 100 viên, 200 viên, 500 viên, 1000 viên
|
Nhà sản xuất: |
Công ty cổ phần dược Vacopharm - VIỆT NAM
|
Nhà đăng ký: |
Công ty cổ phần dược Vacopharm - VIỆT NAM
|
Số Đăng ký: |
VD-27226-17 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|