|
|
|
Cetazin
|
|
|
|
|
Dạng bào chế:
|
Viên nang cứng
|
Quy cách đóng gói: |
Hộp 10 vỉ, 20 vỉ, 50 vỉ, 100 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ, 20 vỉ, 50 vỉ, 100 vỉ x 15 viên; Hộp 5 vỉ, 10 vỉ, 25 vỉ, 50 vỉ x 20 viên; Chai 100 viên, 200 viên, 500 viên, 1000 viên.
|
Nhà sản xuất: |
Công ty cổ phần dược Vacopharm - VIỆT NAM
|
Nhà đăng ký: |
Công ty cổ phần dược Vacopharm - VIỆT NAM
|
Số Đăng ký: |
VD-29288-18 |
|
|
|
|
|
|
|
|
Notzflu
|
|
|
|
|
Dạng bào chế:
|
Viên nén bao phim
|
Quy cách đóng gói: |
Hộp 2 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ, 20 vỉ, 100 vỉ x 10 viên; Hộp 2 vỉ, 5 vỉ 10 vỉ, 20 vỉ, 100 vỉ x 12 viên; Chai 100 viên, 200 viên, 500 viên, 1.000 viên
|
Nhà sản xuất: |
Công ty cổ phần dược Vacopharm - VIỆT NAM
|
Nhà đăng ký: |
Công ty cổ phần dược Vacopharm - VIỆT NAM
|
Số Đăng ký: |
VD-33673-19 |
|
|
|
|
|
|
|
Vacobuterol 10
|
|
|
|
|
Dạng bào chế:
|
Viên nén
|
Quy cách đóng gói: |
Hộp 2 vỉ, 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ, 50 vỉ, 100 vỉ x 10 viên. Hộp 2 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ, 25 vỉ x 40 viên. Chai 30 viên, 100 viên, 200 viên, 500 viên.
|
Nhà sản xuất: |
Công ty cổ phần dược Vacopharm - VIỆT NAM
|
Nhà đăng ký: |
Công ty cổ phần dược Vacopharm - VIỆT NAM
|
Số Đăng ký: |
VD-33675-19 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Vacometrol 16
|
|
|
|
|
Dạng bào chế:
|
Viên nén
|
Quy cách đóng gói: |
Hộp 1 vỉ, 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ, 100 vỉ x 10 viên; Hộp 1 vỉ, 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ, 100 vỉ x 15 viên; Hộp 10 vỉ, 50 vỉ, 100 vỉ x 20 viên; Chai 30 viên, 50 viên, 100 viên, 200 viên, 500 viên
|
Nhà sản xuất: |
Công ty cổ phần dược Vacopharm - VIỆT NAM
|
Nhà đăng ký: |
Công ty cổ phần dược Vacopharm - VIỆT NAM
|
Số Đăng ký: |
VD-33682-19 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|