|
|
|
Bạch giới tử sao vàng
|
|
|
|
|
Dạng bào chế:
|
Nguyên liệu làm thuốc
|
Quy cách đóng gói: |
Túi 50g, 100g, 250g, 500g, 1kg, 2kg, 3kg, 5kg, 10kg, 15kg, 20kg, 25kg
|
Nhà sản xuất: |
Công ty TNHH Thương mại Dược phẩm Thành Phát - VIỆT NAM
|
Nhà đăng ký: |
Công ty TNHH Thương mại Dược phẩm Thành Phát - VIỆT NAM
|
Số Đăng ký: |
VD-35394-21 |
|
|
|
|
|
|
Câu kỷ tử
|
|
|
|
|
Dạng bào chế:
|
Nguyên liệu làm thuốc
|
Quy cách đóng gói: |
Túi 50g, 100g, 250g, 500g, 1kg, 2kg, 3kg, 5kg, 10kg, 15kg, 20kg, 25kg
|
Nhà sản xuất: |
Công ty TNHH Thương mại Dược phẩm Thành Phát - VIỆT NAM
|
Nhà đăng ký: |
Công ty TNHH Thương mại Dược phẩm Thành Phát - VIỆT NAM
|
Số Đăng ký: |
VD-35395-21 |
|
|
|
|
|
|
Đại hoàng chích rượu
|
|
|
|
|
Dạng bào chế:
|
Nguyên liệu làm thuốc
|
Quy cách đóng gói: |
Túi 50g, 100g, 250g, 500g, 1kg, 2kg, 3kg, 5kg, 10kg, 15kg, 20kg, 25kg
|
Nhà sản xuất: |
Công ty TNHH Thương mại Dược phẩm Thành Phát - VIỆT NAM
|
Nhà đăng ký: |
Công ty TNHH Thương mại Dược phẩm Thành Phát - VIỆT NAM
|
Số Đăng ký: |
VD-35396-21 |
|
|
|
|
|
|
Địa cốt bì
|
|
|
|
|
Dạng bào chế:
|
Nguyên liệu làm thuốc
|
Quy cách đóng gói: |
Túi 50g, 100g, 250g, 500g, 1kg, 2kg, 3kg, 5kg, 10kg, 15kg, 20kg, 25kg
|
Nhà sản xuất: |
Công ty TNHH Thương mại Dược phẩm Thành Phát - VIỆT NAM
|
Nhà đăng ký: |
Công ty TNHH Thương mại Dược phẩm Thành Phát - VIỆT NAM
|
Số Đăng ký: |
VD-35397-21 |
|
|
|
|
|
|
Hoàng tinh chế rượu
|
|
|
|
|
Dạng bào chế:
|
Nguyên liệu làm thuốc
|
Quy cách đóng gói: |
Túi 50g, 100g, 250g, 500g, 1kg, 2kg, 3kg, 5kg, 10kg, 15kg, 20kg, 25kg
|
Nhà sản xuất: |
Công ty TNHH Thương mại Dược phẩm Thành Phát - VIỆT NAM
|
Nhà đăng ký: |
Công ty TNHH Thương mại Dược phẩm Thành Phát - VIỆT NAM
|
Số Đăng ký: |
VD-35398-21 |
|
|
|
|
|
|
Lạc tiên
|
|
|
|
|
Dạng bào chế:
|
Nguyên liệu làm thuốc
|
Quy cách đóng gói: |
Túi 50g, 100g, 250g, 500g, 1kg, 2kg, 3kg, 5kg, 10kg, 15kg, 20kg, 25kg
|
Nhà sản xuất: |
Công ty TNHH Thương mại Dược phẩm Thành Phát - VIỆT NAM
|
Nhà đăng ký: |
Công ty TNHH Thương mại Dược phẩm Thành Phát - VIỆT NAM
|
Số Đăng ký: |
VD-35399-21 |
|
|
|
|
|
|
Mã tiền chế
|
|
|
|
|
Dạng bào chế:
|
Nguyên liệu làm thuốc
|
Quy cách đóng gói: |
Túi 50g, 100g, 250g, 500g, 1kg, 2kg, 3kg, 5kg, 10kg, 15kg, 20kg, 25kg
|
Nhà sản xuất: |
Công ty TNHH Thương mại Dược phẩm Thành Phát - VIỆT NAM
|
Nhà đăng ký: |
Công ty TNHH Thương mại Dược phẩm Thành Phát - VIỆT NAM
|
Số Đăng ký: |
VD-35400-21 |
|
|
|
|
|
|
Mẫu lệ nung
|
|
|
|
|
Dạng bào chế:
|
Nguyên liệu làm thuốc
|
Quy cách đóng gói: |
Túi 50g, 100g, 250g, 500g, 1kg, 2kg, 3kg, 5kg, 10kg, 15kg, 20kg, 25kg
|
Nhà sản xuất: |
Công ty TNHH Thương mại Dược phẩm Thành Phát - VIỆT NAM
|
Nhà đăng ký: |
Công ty TNHH Thương mại Dược phẩm Thành Phát - VIỆT NAM
|
Số Đăng ký: |
VD-35401-21 |
|
|
|
|
|
|
Actisô
|
|
|
|
|
Dạng bào chế:
|
Nguyên liệu làm thuốc
|
Quy cách đóng gói: |
Túi PE hàn kín chứa 50g, 100g, 250g, 500g, 1kg, 2kg, 3kg, 5kg, 10kg, 15kg, 20kg, 25kg
|
Nhà sản xuất: |
Công ty TNHH Thương mại Dược phẩm Thành Phát - VIỆT NAM
|
Nhà đăng ký: |
Công ty TNHH Thương mại Dược phẩm Thành Phát - VIỆT NAM
|
Số Đăng ký: |
VD-33536-19 |
|
|
|
|
|
|
|
Hòe hoa sao vàng
|
|
|
|
|
Dạng bào chế:
|
Nguyên liệu làm thuốc
|
Quy cách đóng gói: |
Túi PE hàn kín chứa 50g, 100g, 250g, 500g, 1kg, 2kg, 3kg, 5kg, 10kg, 15kg, 20kg, 25 kg
|
Nhà sản xuất: |
Công ty TNHH Thương mại Dược phẩm Thành Phát - VIỆT NAM
|
Nhà đăng ký: |
Công ty TNHH Thương mại Dược phẩm Thành Phát - VIỆT NAM
|
Số Đăng ký: |
VD-33538-19 |
|
|
|
|
|
|
Hồng hoa
|
|
|
|
|
Dạng bào chế:
|
Nguyên liệu làm thuốc
|
Quy cách đóng gói: |
Túi PE hàn kín chứa 50g, 100g, 250g, 500g, 1kg, 2kg, 3kg, 5kg, 10kg, 15kg, 20kg, 25kg
|
Nhà sản xuất: |
Công ty TNHH Thương mại Dược phẩm Thành Phát - VIỆT NAM
|
Nhà đăng ký: |
Công ty TNHH Thương mại Dược phẩm Thành Phát - VIỆT NAM
|
Số Đăng ký: |
VD-33539-19 |
|
|
|
|
|
|
Hương phụ chế
|
|
|
|
|
Dạng bào chế:
|
Nguyên liệu làm thuốc
|
Quy cách đóng gói: |
Túi PE hàn kín chứa 50g, 100g, 250g, 500g, 1kg, 2kg, 3kg, 5kg, 10kg, 15kg, 20kg, 25kg
|
Nhà sản xuất: |
Công ty TNHH Thương mại Dược phẩm Thành Phát - VIỆT NAM
|
Nhà đăng ký: |
Công ty TNHH Thương mại Dược phẩm Thành Phát - VIỆT NAM
|
Số Đăng ký: |
VD-33540-19 |
|
|
|
|
|
|
Hy thiêm
|
|
|
|
|
Dạng bào chế:
|
Nguyên liệu làm thuốc
|
Quy cách đóng gói: |
Túi PE hàn kín chứa 50g, 100g, 250g, 500g, 1kg, 2kg, 3 kg, 5 kg, 10kg, 15kg, 20kg, 25kg
|
Nhà sản xuất: |
Công ty TNHH Thương mại Dược phẩm Thành Phát - VIỆT NAM
|
Nhà đăng ký: |
Công ty TNHH Thương mại Dược phẩm Thành Phát - VIỆT NAM
|
Số Đăng ký: |
VD-33541-19 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|