B.BRAUN MEDICAL INDUSTRIES S.B
Danh mục
Thuocbietduoc.com.vn
Sản phẩm
Giới thiệu
Liên hệ
N01
Thuốc gây tê, mê
6
N06
Thuốc trị ký sinh trùng, chống nhiễm khuẩn
2
N11
Tác dụng đối với máu
5
N17
Thuốc lợi tiểu
2
N24
DD thẩm phân phúc mạc
3
N26
DD điều chỉnh nước điện giải...
29
N27
Khoáng chất và Vitamin
7
N28
Thuốc khác
1
Estore có : 55 loại thuốc
Tìm
trong
--Chọn--
-Tên thuốc-
-Số đăng ký-
-Thành phần-
Tìm thấy: 55 loại
Trang:
1
-
2
-
3
« Trang trước ·
Trang tiếp»
Tracutil
Dạng bào chế:
Dung dịch tiêm truyền
Quy cách đóng gói:
Hộp 5 ống thuỷ tinh 10ml
Nhà sản xuất:
B.Braun Melsungen AG - ĐỨC
Nhà đăng ký:
B.Braun Medical Industries S.B - MA LAI XI A
Số Đăng ký:
VN-14919-12
Aminoplasmal 5% E
Dạng bào chế:
Dịch truyền tĩnh mạch
Quy cách đóng gói:
Chai thủy tinh 250ml; 500ml; hộp 10 chai
Nhà sản xuất:
B.Braun Medical AG
Nhà đăng ký:
B.Braun Medical Industries S.B - MA LAI XI A
Số Đăng ký:
VN-4168-07
Lipofundin MCT/LCT 20% E
Dạng bào chế:
Nhũ dịch tiêm truyền
Quy cách đóng gói:
Chai 100ml; 250ml; 500ml
Nhà sản xuất:
B.Braun Melsungen AG - ĐỨC
Nhà đăng ký:
B.Braun Medical Industries S.B - MA LAI XI A
Số Đăng ký:
VN-16131-13
Tetraspan 6% solution for infusion
Dạng bào chế:
Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch
Quy cách đóng gói:
Chai 500ml, hộp 10 chai 500ml, túi 250ml, túi 500ml, hộp 20 túi 250ml, hộp 20 túi 500ml
Nhà sản xuất:
B.Braun Medical AG
Nhà đăng ký:
B.Braun Medical Industries S.B - MA LAI XI A
Số Đăng ký:
VN-18497-14
Lipofundin MCT/LCT 10% E
Dạng bào chế:
Nhũ dịch tiêm truyền
Quy cách đóng gói:
Chai 100ml; 250ml; 500ml
Nhà sản xuất:
B.Braun Melsungen AG - ĐỨC
Nhà đăng ký:
B.Braun Medical Industries S.B - MA LAI XI A
Số Đăng ký:
VN-16130-13
Aminoplasmal 10%
Dạng bào chế:
Dung dịch tiêm truyền
Quy cách đóng gói:
Chai 500ml
Nhà sản xuất:
B.Braun Melsungen AG - ĐỨC
Nhà đăng ký:
B.Braun Medical Industries S.B - MA LAI XI A
Số Đăng ký:
VN-9799-05
Aminoplasmal 10%E
Dạng bào chế:
Dung dịch truyền
Quy cách đóng gói:
Hộp 10 chai 250ml;Hộp 10 chai 500ml
Nhà sản xuất:
B.Braun Melsungen AG - ĐỨC
Nhà đăng ký:
B.Braun Medical Industries S.B - MA LAI XI A
Số Đăng ký:
VN-7063-02
Aminoplasmal 5%E
Dạng bào chế:
Dung dịch truyền
Quy cách đóng gói:
Hộp 10 chai 250ml;Hộp 10 chai 500ml
Nhà sản xuất:
B.Braun Melsungen AG - ĐỨC
Nhà đăng ký:
B.Braun Medical Industries S.B - MA LAI XI A
Số Đăng ký:
VN-7064-02
Bupivacaine B.Braun 0,5%
Dạng bào chế:
Dung dịch tiêm-0,5%
Quy cách đóng gói:
Ống nhựa, hộp 100 ống x 5ml; 100 ống x 10ml; 20 ống x 20ml
Nhà sản xuất:
B.Braun Medical S.A - TÂY BAN NHA
Nhà đăng ký:
B.Braun Medical Industries S.B - MA LAI XI A
Số Đăng ký:
VN-1592-06
Etomidate Lipuro
Dạng bào chế:
Nhũ dịch tiêm truyền
Quy cách đóng gói:
Hộp 10 ống 10ml
Nhà sản xuất:
B.Braun Melsungen AG - ĐỨC
Nhà đăng ký:
B.Braun Medical Industries S.B - MA LAI XI A
Số Đăng ký:
VN-9268-05
Hyperbaric Bupivacaine B.Braun 0,5%
Dạng bào chế:
Dung dịch tiêm-0,5%
Quy cách đóng gói:
Hộp 100 ống x 2ml; 10ml
Nhà sản xuất:
B.Braun Medical S.A - TÂY BAN NHA
Nhà đăng ký:
B.Braun Medical Industries S.B - MA LAI XI A
Số Đăng ký:
VN-2106-06
Lipofundin MCT/LCT 10% E
Dạng bào chế:
Nhũ dịch tiêm truyền
Quy cách đóng gói:
Chai 100ml; 250ml; 500ml
Nhà sản xuất:
B.Braun Melsungen AG - ĐỨC
Nhà đăng ký:
B.Braun Medical Industries S.B - MA LAI XI A
Số Đăng ký:
VN-6127-02
Lipofundin MCT/LCT 20% E
Dạng bào chế:
Nhũ dịch tiêm truyền
Quy cách đóng gói:
Chai 100ml; 250ml; 500ml
Nhà sản xuất:
B.Braun Melsungen AG - ĐỨC
Nhà đăng ký:
B.Braun Medical Industries S.B - MA LAI XI A
Số Đăng ký:
VN-6128-02
Metronidazole 500mg/100ml
Dạng bào chế:
Bột pha dung dịch tiêm truyền
Quy cách đóng gói:
Chai 100ml
Nhà sản xuất:
B.Braun Medical Industries S.B - MA LAI XI A
Nhà đăng ký:
B.Braun Medical Industries S.B - MA LAI XI A
Số Đăng ký:
VN-7061-02
Propofol Lipuro 1%
Dạng bào chế:
Nhũ tương tiêm truyền
Quy cách đóng gói:
Nhà sản xuất:
B.Braun Melsungen AG - ĐỨC
Nhà đăng ký:
B.Braun Medical Industries S.B - MA LAI XI A
Số Đăng ký:
VN-8894-04
Trang
1
/
4
Trang:
1
-
2
-
3
« Trang trước ·
Trang tiếp»
Copyright ©
2025
Thuocbietduoc.com.vn