B.BRAUN MELSUNGEN AG
Danh mục
Thuocbietduoc.com.vn
Sản phẩm
Giới thiệu
Liên hệ
N01
Thuốc gây tê, mê
11
N18
Thuốc đường tiêu hóa
2
N26
DD điều chỉnh nước điện giải...
14
N27
Khoáng chất và Vitamin
10
N28
Thuốc khác
6
Estore có : 43 loại thuốc
Tìm
trong
--Chọn--
-Tên thuốc-
-Số đăng ký-
-Thành phần-
Tìm thấy: 43 loại
Trang:
1
-
2
-
3
« Trang trước · Trang tiếp»
Fentanyl B.Braun 0.1mg/2ml
Dạng bào chế:
Dung dịch tiêm
Quy cách đóng gói:
Hộp 10 ống thủy tinh 2ml
Nhà sản xuất:
B.Braun Melsungen AG - ĐỨC
Nhà đăng ký:
B.Braun Medical Industries Sdn. Bhd. - MA LAI XI A
Số Đăng ký:
VN-22494-20
Lipofundin ® MCT/LCT 10%
Dạng bào chế:
Nhũ tương truyền tĩnh mạch
Quy cách đóng gói:
Hộp 10 chai thủy tinh 250ml
Nhà sản xuất:
B.Braun Melsungen AG - ĐỨC
Nhà đăng ký:
B.Braun Medical Industries Sdn. Bhd. - MA LAI XI A
Số Đăng ký:
VN-22495-20
Lipofundin ® MCT/LCT 20%
Dạng bào chế:
Nhũ tương tiêm truyền tĩnh mạch
Quy cách đóng gói:
Hộp 10 chai thủy tinh 100ml
Nhà sản xuất:
B.Braun Melsungen AG - ĐỨC
Nhà đăng ký:
B.Braun Medical Industries Sdn. Bhd. - MA LAI XI A
Số Đăng ký:
VN-22496-20
Propofol-Lipuro 1% (10mg/ml)
Dạng bào chế:
Nhũ tương tiêm hoặc truyền tĩnh mạch
Quy cách đóng gói:
Hộp 10 chai 50ml
Nhà sản xuất:
B.Braun Melsungen AG - ĐỨC
Nhà đăng ký:
B.Braun Medical Industries Sdn. Bhd. - MA LAI XI A
Số Đăng ký:
VN-22719-21
Tracutil
Dạng bào chế:
Dung dịch tiêm truyền
Quy cách đóng gói:
Hộp 5 ống thuỷ tinh 10ml
Nhà sản xuất:
B.Braun Melsungen AG - ĐỨC
Nhà đăng ký:
B.Braun Medical Industries S.B - MA LAI XI A
Số Đăng ký:
VN-14919-12
Lipofundin MCT/LCT 20% E
Dạng bào chế:
Nhũ dịch tiêm truyền
Quy cách đóng gói:
Chai 100ml; 250ml; 500ml
Nhà sản xuất:
B.Braun Melsungen AG - ĐỨC
Nhà đăng ký:
B.Braun Medical Industries S.B - MA LAI XI A
Số Đăng ký:
VN-16131-13
Etomidate-Lipuro
Dạng bào chế:
Nhũ dịch tiêm
Quy cách đóng gói:
Hộp 10 ống thủy tinh 10ml
Nhà sản xuất:
B.Braun Melsungen AG - ĐỨC
Nhà đăng ký:
B.Braun Medical Industries Sdn. Bhd. - MA LAI XI A
Số Đăng ký:
VN-22231-19
Propofol - Lipuro 0.5% (5mg/ml)
Dạng bào chế:
Nhũ tương tiêm hoặc tiêm truyền
Quy cách đóng gói:
Hộp 5 ống thủy tinh 20ml
Nhà sản xuất:
B.Braun Melsungen AG - ĐỨC
Nhà đăng ký:
B.Braun Medical Industries Sdn. Bhd. - MA LAI XI A
Số Đăng ký:
VN-22232-19
Propofol-Lipuro 1% (10mg/ml)
Dạng bào chế:
Nhũ tương truyền tĩnh mạch
Quy cách đóng gói:
Hộp 5 ống thủy tinh 20ml
Nhà sản xuất:
B.Braun Melsungen AG - ĐỨC
Nhà đăng ký:
B.Braun Medical Industries Sdn. Bhd. - MA LAI XI A
Số Đăng ký:
VN-22233-19
Aminoplasmal B.Braun 10% E
Dạng bào chế:
Dung dịch truyền tĩnh mạch
Quy cách đóng gói:
Chai 250ml, chai 500ml, hộp 10 chai 250ml, hộp 10 chai 500ml
Nhà sản xuất:
B.Braun Melsungen AG - ĐỨC
Nhà đăng ký:
B.Braun Medical Industries Sdn. Bhd. - MA LAI XI A
Số Đăng ký:
VN-18160-14
Calcium Gluconat 10% w/v Injections
Dạng bào chế:
Dung dịch tiêm
Quy cách đóng gói:
Hộp 20 ống plastic 10ml
Nhà sản xuất:
B.Braun Melsungen AG - ĐỨC
Nhà đăng ký:
B. Braun Medical Industries Sdn. Bhd. - MA LAI XI A
Số Đăng ký:
VN-20384-17
Lipidem
Dạng bào chế:
Nhũ tương tiêm truyền
Quy cách đóng gói:
Hộp 10 chai 250ml
Nhà sản xuất:
B.Braun Melsungen AG - ĐỨC
Nhà đăng ký:
B.Braun Medical Industries Sdn. Bhd. - MA LAI XI A
Số Đăng ký:
VN-20656-17
Nutriflex Lipid Special
Dạng bào chế:
Nhũ tương tiêm truyền
Quy cách đóng gói:
Hộp 5 túi 625ml (túi chia 3 ngăn)
Nhà sản xuất:
B.Braun Melsungen AG - ĐỨC
Nhà đăng ký:
B.Braun Medical Industries Sdn. Bhd. - MA LAI XI A
Số Đăng ký:
VN-20657-17
Aminoplasma Hepa 10%
Dạng bào chế:
Dung dịch tiêm truyền
Quy cách đóng gói:
Hộp 10 chai 500ml
Nhà sản xuất:
B.Braun Melsungen AG - ĐỨC
Nhà đăng ký:
B.Braun Medical Industries Sdn. Bhd. - MA LAI XI A
Số Đăng ký:
VN-19791-16
Nutriflex Lipid Peri
Dạng bào chế:
Nhũ tương tiêm truyền
Quy cách đóng gói:
Hộp 5 túi x 1250ml (túi chia 3 ngăn)
Nhà sản xuất:
B.Braun Melsungen AG - ĐỨC
Nhà đăng ký:
B.Braun Medical Industries Sdn. Bhd. - MA LAI XI A
Số Đăng ký:
VN-19792-16
Trang
1
/
3
Trang:
1
-
2
-
3
« Trang trước · Trang tiếp»
Copyright ©
2025
Thuocbietduoc.com.vn