B.BRAUN MELSUNGEN AG
Danh mục
Thuocbietduoc.com.vn
Sản phẩm
Giới thiệu
Liên hệ
N01
Thuốc gây tê, mê
8
N02
Giảm đau, hạ sốt, chống viêm
1
N18
Thuốc đường tiêu hóa
2
N26
DD điều chỉnh nước điện giải...
14
N27
Khoáng chất và Vitamin
10
N28
Thuốc khác
4
Estore có : 39 loại thuốc
Tìm
trong
--Chọn--
-Tên thuốc-
-Số đăng ký-
-Thành phần-
Tìm thấy: 39 loại
Trang:
1
-
2
-
3
« Trang trước · Trang tiếp»
Tracutil
Dạng bào chế:
Dung dịch tiêm truyền
Quy cách đóng gói:
Hộp 5 ống thuỷ tinh 10ml
Nhà sản xuất:
B.Braun Melsungen AG - ĐỨC
Nhà đăng ký:
B.Braun Medical Industries S.B - MA LAI XI A
Số Đăng ký:
VN-14919-12
Lipofundin MCT/LCT 20% E
Dạng bào chế:
Nhũ dịch tiêm truyền
Quy cách đóng gói:
Chai 100ml; 250ml; 500ml
Nhà sản xuất:
B.Braun Melsungen AG - ĐỨC
Nhà đăng ký:
B.Braun Medical Industries S.B - MA LAI XI A
Số Đăng ký:
VN-16131-13
Etomidate-Lipuro
Dạng bào chế:
Nhũ dịch tiêm
Quy cách đóng gói:
Hộp 10 ống thủy tinh 10ml
Nhà sản xuất:
B.Braun Melsungen AG - ĐỨC
Nhà đăng ký:
B.Braun Medical Industries Sdn. Bhd. - MA LAI XI A
Số Đăng ký:
VN-22231-19
Propofol - Lipuro 0.5% (5mg/ml)
Dạng bào chế:
Nhũ tương tiêm hoặc tiêm truyền
Quy cách đóng gói:
Hộp 5 ống thủy tinh 20ml
Nhà sản xuất:
B.Braun Melsungen AG - ĐỨC
Nhà đăng ký:
B.Braun Medical Industries Sdn. Bhd. - MA LAI XI A
Số Đăng ký:
VN-22232-19
Propofol-Lipuro 1% (10mg/ml)
Dạng bào chế:
Nhũ tương truyền tĩnh mạch
Quy cách đóng gói:
Hộp 5 ống thủy tinh 20ml
Nhà sản xuất:
B.Braun Melsungen AG - ĐỨC
Nhà đăng ký:
B.Braun Medical Industries Sdn. Bhd. - MA LAI XI A
Số Đăng ký:
VN-22233-19
Aminoplasmal B.Braun 10% E
Dạng bào chế:
Dung dịch truyền tĩnh mạch
Quy cách đóng gói:
Chai 250ml, chai 500ml, hộp 10 chai 250ml, hộp 10 chai 500ml
Nhà sản xuất:
B.Braun Melsungen AG - ĐỨC
Nhà đăng ký:
B.Braun Medical Industries Sdn. Bhd. - MA LAI XI A
Số Đăng ký:
VN-18160-14
Calcium Gluconat 10% w/v Injections
Dạng bào chế:
Dung dịch tiêm
Quy cách đóng gói:
Hộp 20 ống plastic 10ml
Nhà sản xuất:
B.Braun Melsungen AG - ĐỨC
Nhà đăng ký:
B. Braun Medical Industries Sdn. Bhd. - MA LAI XI A
Số Đăng ký:
VN-20384-17
Lipidem
Dạng bào chế:
Nhũ tương tiêm truyền
Quy cách đóng gói:
Hộp 10 chai 250ml
Nhà sản xuất:
B.Braun Melsungen AG - ĐỨC
Nhà đăng ký:
B.Braun Medical Industries Sdn. Bhd. - MA LAI XI A
Số Đăng ký:
VN-20656-17
Nutriflex Lipid Special
Dạng bào chế:
Nhũ tương tiêm truyền
Quy cách đóng gói:
Hộp 5 túi 625ml (túi chia 3 ngăn)
Nhà sản xuất:
B.Braun Melsungen AG - ĐỨC
Nhà đăng ký:
B.Braun Medical Industries Sdn. Bhd. - MA LAI XI A
Số Đăng ký:
VN-20657-17
Aminoplasma Hepa 10%
Dạng bào chế:
Dung dịch tiêm truyền
Quy cách đóng gói:
Hộp 10 chai 500ml
Nhà sản xuất:
B.Braun Melsungen AG - ĐỨC
Nhà đăng ký:
B.Braun Medical Industries Sdn. Bhd. - MA LAI XI A
Số Đăng ký:
VN-19791-16
Nutriflex Lipid Peri
Dạng bào chế:
Nhũ tương tiêm truyền
Quy cách đóng gói:
Hộp 5 túi x 1250ml (túi chia 3 ngăn)
Nhà sản xuất:
B.Braun Melsungen AG - ĐỨC
Nhà đăng ký:
B.Braun Medical Industries Sdn. Bhd. - MA LAI XI A
Số Đăng ký:
VN-19792-16
4.2% w/v Sodium Bicarbonate
Dạng bào chế:
Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch
Quy cách đóng gói:
Chai thủy tinh 250ml; hộp 10 chai x 250ml
Nhà sản xuất:
B.Braun Melsungen AG - ĐỨC
Nhà đăng ký:
B.Braun Medical Industries Sdn. Bhd. - MA LAI XI A
Số Đăng ký:
VN-18586-15
Ringerfundin
Dạng bào chế:
Dung dịch tiêm truyền
Quy cách đóng gói:
Chai nhựa 500ml; 1000ml; hộp 10 chai x 500ml; 1000ml
Nhà sản xuất:
B.Braun Melsungen AG - ĐỨC
Nhà đăng ký:
B.Braun Medical Industries Sdn. Bhd. - MA LAI XI A
Số Đăng ký:
VN-18747-15
Aminoplasmal B.Braun 5% E
Dạng bào chế:
Dung dịch truyền tĩnh mạch
Quy cách đóng gói:
Chai 250ml, chai 500ml, hộp 10 chai 250ml, hộp 10 chai 500ml
Nhà sản xuất:
B.Braun Melsungen AG - ĐỨC
Nhà đăng ký:
B.Braun Medical Industries Sdn. Bhd. - MA LAI XI A
Số Đăng ký:
VN-18161-14
Hepa-Merz
Dạng bào chế:
Dung dịch đậm đặc pha tiêm truyền
Quy cách đóng gói:
Hộp 5 ống 10ml
Nhà sản xuất:
B.Braun Melsungen AG - ĐỨC
Nhà đăng ký:
Công ty TNHH Dược phẩm Hoàng Khang - VIỆT NAM
Số Đăng ký:
VN-17364-13
Trang
1
/
3
Trang:
1
-
2
-
3
« Trang trước · Trang tiếp»
Copyright ©
2021
Thuocbietduoc.com.vn